Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
相宜 xiāng yí
ㄒㄧㄤ ㄧˊ
1
/1
相宜
xiāng yí
ㄒㄧㄤ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be suitable or appropriate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm hồ thượng sơ tình hậu vũ kỳ 2 - 飲湖上初晴後雨其二
(
Tô Thức
)
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Trương Tịch
)
•
Hiểu chước - 曉酌
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Khuyết đề (Sơ thành tông kế xuất liêm trì) - 缺題(梳成鬆髻出簾遲)
(
Đào hoa sĩ nữ
)
•
Minh Hà thiên - 明河篇
(
Tống Chi Vấn
)
•
Nhẫn tiếu - 忍笑
(
Hàn Ốc
)
•
Tây giang nguyệt - Thị nhi tào dĩ gia sự phó chi - 西江月-示兒曹以家事付之
(
Tân Khí Tật
)
•
Thực cúc hoạ thập nhất huynh Tĩnh Phố nguyên vận - 植菊和十一兄靜圃元韻
(
Tương An quận vương
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自歎其二
(
Trần Danh Án
)
•
Yến Trịnh tham khanh sơn trì - 宴鄭參卿山池
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0